Bảng giá cước nhập khẩu số lượng lớn
NHÓM HÀNG | MỨC ĐỘ | CỤ THỂ |
ĐÔNG HƯNG – HÀ NỘI BẰNG TƯỜNG – HÀ NỘI |
ĐÔNG HƯNG – SÀI GÒN BẰNG TƯỜNG – SÀI GÒN |
Đơn giá kg | Đơn giá kg | |||
LOẠI 1 | Dễ xếp | Ắc quy nặng | 12,000 | 15,000 |
LOẠI 2 | Dễ xếp | Hàng linh kiện siêu nặng: ốc vít, sắt đặc, linh kiện máy móc công nghiệp nặng (trọng lượng riêng khoảng 1000kg/m3) | 16,000 | 19,000 |
LOẠI 3 | Dễ xếp | Hàng thường:Hàng không có mô tơ, động cơ, không nhái thương hiệu, không liên quan đến sở hữu trí tuệ ở VN, không đóng gỗ, trọng lượng trung bình. Ví dụ: chai lọ, cốc chén, bát đũa, ốc vít, móc áo, đồ nội thất, bàn ghế, lược chải đầu, bao tải, dây chun, giấy in trắng, túi nilong trắng, vải… | 20.000 | 24,000 |
LOẠI 4 | Dễ xếp | Máy móc thường, đèn, phụ tùng ô tô, xe máy | 20,000 | 24,000 |
LOẠI 5 | Hàng cước cao | Hàng nhôm: nhôm thanh, nhôm hộp… | 21.000 | 25.000 |
LOẠI 6 | Hàng cước cao | Hàng máy móc giá trị cao, NK cần giấy phép: ghế massa, máy tập, máy xông hơi | 22,000 | 26,000 |
LOẠI 7 | Hàng cước cao | Hàng lô quần áo,… | 23,000 | 27,000 |
LOẠI 8 | Xếp hạn chế, có thể dừng hàng bất cứ lúc nào | 8.1. Đồ uống nặng, mỹ phẩm nhẹ, thực phẩm nhẹ, hóa chất nhẹ(dạng nước thô, bột khô) | 23,000 | 27,000 |
8.2. Đồ uống nhẹ, mỹ phẩm nhẹ, thực phẩm nhẹ, hóa chất nhẹ(đóng hộp, là sản phẩm hoàn thiện) | 24,000 | 28,000 | ||
8.3.Hàng thương hiệu, fake, hàng máy móc cũ, đồ linh kiện điện tử(main điện tử, laptop, điện thoại nguyên chiếc) | 25,000 | 29,000 | ||
8.4. Hàng Kuadi TAOBAO, TMALL, 1688, Alibaba(đóng bao xanh) | 28,000 | 32,000 |