Bảng giá cước nhập khẩu & vận chuyển lẻ
1. BẢNG GIÁ ÁP DỤNG VỚI NHỮNG ĐƠN HÀNG DƯỚI 200KG
Khối lượng đơn hàng |
Hà Nội |
Hồ Chí Minh |
1kg – 9kg |
45.000đ |
60.000đ |
10kg – 30kg |
38.000đ |
48.000đ |
31kg – 50Kg |
35.000đ |
45.000đ |
51kg – 70kg |
33.000đ |
40.000đ |
71kg – 200kg |
30.000đ |
35.000đ |
2. PHÍ DỊCH VỤ MUA HỘ
Cấp độ khách hàng | Giá trị tiền hàng/tháng | Phí mua hàng (cọc 100%) | Phí mua hàng (cọc 90%) |
VIP 0 | < 2tr | 5% | 6% |
VIP 1 | <50tr | 3.5% | 4% |
VIP 2 | 50tr – 150tr | 2.5% | 3.50% |
VIP 3 | 150tr- 250tr | 2% | 3% |
VIP 4 | 250tr – 350tr | 1.8% | 2.50% |
VIP 5 | 350tr – 500tr | 1.5% | 2% |
VIP 6 | > 500tr | 1% | 1.50% |
3. PHÍ ĐÓNG GỖ
Trọng lượng | Giá dịch vụ | ||
Dưới 20kg | 100 tệ/kiện | ||
Từ 20kg – 50kg | 150 tệ/kiện | ||
Hàng nặng | Cân đầu | Cân thứ 2 | Từ cân thứ 3 |
Tính theo cân từ >60kg |
40 tệ/kg | 20 tệ/kg | 1 tệ/kg |
Lưu ý: Đây là mức phí không bắt buộc, quý khách có thể chọn sử dụng hoặc không
4. PHÍ BỌC XỐP
Kích thước | Giá dịch vụ |
<= 50cm | 60 tệ/ kiện |
Lưu ý: Đây là mức phí không bắt buộc, quý khách có thể chọn sử dụng hoặc không